Có 2 kết quả:

残留物 cán liú wù ㄘㄢˊ ㄌㄧㄡˊ ㄨˋ殘留物 cán liú wù ㄘㄢˊ ㄌㄧㄡˊ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) remnant
(2) residue
(3) material left over

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) remnant
(2) residue
(3) material left over

Bình luận 0